🌷 Initial sound: ㅁㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
미달되다
(未達 되다)
:
어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 CHƯA ĐẠT ĐƯỢC: Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)