🌷 Initial sound: ㅁㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
미달되다
(未達 되다)
:
어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 CHƯA ĐẠT ĐƯỢC: Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.
• Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)