🌷 Initial sound: ㅅㄷㄱㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
소달구지
:
소가 끄는 수레.
Danh từ
🌏 SODALGUJI; XE BÒ: Xe do bò kéo.
• Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19)