🌷 Initial sound: ㅅㅇㄱㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

살아가다 : 목숨을 이어가다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống.

성을 갈다 : 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🌏 LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói.

선이 굵다 : 생김새가 남성스럽고 뚜렷하다.
🌏 RÕ NÉT VÀ NAM TÍNH: Diện mạo rất nam tính và rõ nét.

살(이) 깊다 : 몸의 어떤 부분에 살이 많이 붙어 있어서 살이 두껍다.
🌏 NHIỀU THỊT: Thịt dày vì có nhiều thịt gắn ở phần nào đó của cơ thể.

속(을) 긁다 : 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.
🌏 ĐỘNG CHẠM NỖI ĐAU: Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.

손이 가다 : 음식이 맛있어서 자꾸 먹게 되다.
🌏 MÚC LIỀN TAY: Thức ăn ngon nên cứ được ăn.


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)