🌷 Initial sound: ㅈㄱㅇㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
종결 어미
(終結語尾)
:
한 문장을 끝맺는 기능을 하는 어말 어미.
None
🌏 VĨ TỐ KẾT THÚC CÂU: Vĩ tố có chức năng kết thúc một câu.
• Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105)