🌷 Initial sound: ㅎㄷㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

핸드백 (handbag) : 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.

활동비 (活動費) : 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈. Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.

후두부 (後頭部) : 머리의 뒷부분. Danh từ
🌏 GÁY, ÓT: Phần sau của đầu.

현대병 (現代病) : 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등. Danh từ
🌏 BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức.

핸드볼 (handball) : 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.


Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)