🌷 Initial sound: ㅎㅌㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

히트시키다 (hit 시키다) : 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다. Động từ
🌏 LÀM NÓNG BỎNG, LÀM NỔI TIẾNG, HÂM NÓNG: Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều.

후퇴시키다 (後退 시키다) : 뒤로 물러나게 하다. Động từ
🌏 ĐẨY LUI, LÀM CHO RÚT LUI: Làm cho lùi lại phía sau.


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48)