🌟 후퇴시키다 (後退 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후퇴시키다 (
후ː퇴시키다
) • 후퇴시키다 (후ː퉤시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 후퇴(後退): 뒤로 물러남., 더 발전하지 못하고 기운이 약해짐.
🌷 ㅎㅌㅅㅋㄷ: Initial sound 후퇴시키다
-
ㅎㅌㅅㅋㄷ (
히트시키다
)
: 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NÓNG BỎNG, LÀM NỔI TIẾNG, HÂM NÓNG: Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều. -
ㅎㅌㅅㅋㄷ (
후퇴시키다
)
: 뒤로 물러나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY LUI, LÀM CHO RÚT LUI: Làm cho lùi lại phía sau.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20)