💕 Start:

CAO CẤP : 35 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 129 ALL : 186

미 (意味) : 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Ý nghĩa mà lời nói, bài văn hay kí hiệu… thể hiện.

사 (醫師) : 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.

자 (椅子) : 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi.


Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59)