💕 Start: 쫀
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쫀득쫀득
:
음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời.
•
쫀쫀하다
:
천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다.
Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52)