💕 Start: 쫀
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쫀득쫀득
:
음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời.
•
쫀쫀하다
:
천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다.
Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp.
• Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101)