💕 Start: 콕
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
콕
:
작게 또는 세게 한 번 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THỤP, BỤP, PHỤP: Hình ảnh đâm, đấm hay chọc một cái mạnh hoặc nhẹ.
•
콕콕
:
작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132)