🌟 뿔
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿔 (
뿔
)
📚 thể loại: Bộ phận của động vật
🌷 ㅃ: Initial sound 뿔
-
ㅃ (
빵
)
: 밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp. -
ㅃ (
뺨
)
: 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁ: Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt. -
ㅃ (
뼈
)
: 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật. -
ㅃ (
뿔
)
: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.
• Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92)