🌟

  Danh từ  

1. 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.

1. SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사슴의 .
    The antler of a deer.
  • Google translate 소의 .
    Cow horn.
  • Google translate 염소의 .
    The horns of a goat.
  • Google translate 코뿔소의 .
    Rhino horn.
  • Google translate 이 나다.
    Grow horns.
  • Google translate 이 달리다.
    Horns run.
  • Google translate 이 부러지다.
    Broken horns.
  • Google translate 이 뾰족하다.
    The horns are pointed.
  • Google translate 이 작다.
    Small horns.
  • Google translate 이 크다.
    Big-horned.
  • Google translate 로 들이받다.
    Crash with horns.
  • Google translate 이 난 동물들은 그 로 자신을 보호한다.
    Horned animals protect themselves with their horns.
  • Google translate 화가 난 황소는 로 길가에 서 있던 자전거를 들이받았다.
    An angry bull hit a bicycle that was standing by the side of the road with its horns.
  • Google translate 어머니, 저 염소는 수컷인가요, 암컷인가요?
    Mother, is that goat male or female?
    Google translate 응, 이 아주 큰 것으로 보아 숫염소이구나. 숫염소의 은 암염소의 보다 크고 길단다.
    Yes, given the great size of the horn, it is a male goat. male goats' horns are bigger and longer than those of female goats.

뿔: horn,つの【角】,corne, bois,cuerno, asta,قرن,эвэр,sừng,เขา,tanduk, cula,рог,角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bộ phận của động vật  

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78)