🌟 대서양 (大西洋)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대서양 (
대ː서양
)
🗣️ 대서양 (大西洋) @ Giải nghĩa
- 대양 (大洋) : 태평양, 대서양, 인도양, 북극해, 남극해 같은 아주 넓은 바다.
- 아일랜드 (Ireland) : 대서양 아일랜드섬에 있는 나라. 낙농 중심의 농업국이다. 주요 언어는 아일랜드어와 영어이고 수도는 더블린이다.
- 해양 (海洋) : 태평양, 대서양, 인도양 등과 같이 넓고 큰 바다.
🗣️ 대서양 (大西洋) @ Ví dụ cụ thể
- 북위 41도는 적도에서 41도 북쪽을 지나는 선으로 유럽, 지중해, 대서양 등을 지난다. [북위 (北緯)]
- 대서양 몇몇 국가는 참치 보존을 위해 어획 할당량을 조정해 왔다. [할당량 (割當量)]
🌷 ㄷㅅㅇ: Initial sound 대서양
-
ㄷㅅㅇ (
단숨에
)
: 쉬지 않고 한 번에.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MẠCH: Một lượt mà không nghỉ. -
ㄷㅅㅇ (
동심원
)
: 중심이 같고 크기가 서로 다른 여러 개의 원.
Danh từ
🌏 NHỮNG HÌNH TRÒN ĐỒNG TÂM: Các hình tròn có cùng tâm và độ lớn khác nhau. -
ㄷㅅㅇ (
동서양
)
: 동양과 서양. 또는 온 세계.
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY: Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới. -
ㄷㅅㅇ (
대서양
)
: 유럽, 아프리카 대륙과 남아메리카, 북아메리카 대륙을 가르는 바다. 세계에서 두 번째로 큰 바다로 지구 표면적의 약 6분의 1을 차지한다.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÂY DƯƠNG: Một trong 5 đại dương, ngăn cách đại lục Nam Mỹ, Bắc Mỹ với đại lục Châu Phi, Châu Âu, là biển lớn thứ 2 trên thế giới, chiếm khoảng 1/6 bề mặt của trái đất. -
ㄷㅅㅇ (
단시일
)
: 짧은 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi. -
ㄷㅅㅇ (
도시인
)
: 도시에서 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH PHỐ: Người sống ở đô thị. -
ㄷㅅㅇ (
동성애
)
: 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ. -
ㄷㅅㅇ (
등성이
)
: 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것.
Danh từ
🌏 ĐỈNH, NGỌN, CHÓP: Phần cao nhất của dãy núi kéo dài được nối tiếp.
• Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)