🌟 폐차 (廢車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐차 (
폐ː차
) • 폐차 (페ː차
)
📚 Từ phái sinh: • 폐차되다(廢車되다): 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다. • 폐차하다(廢車하다): 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다.
🗣️ 폐차 (廢車) @ Ví dụ cụ thể
- 폐차 공장에서는 압축 기기를 통해 순식간에 자동차를 오그라뜨린다. [오그라뜨리다]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 폐차
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)