🌟 폐차 (廢車)

Danh từ  

1. 낡거나 못 쓰게 된 차를 없앰. 또는 그 차.

1. SỰ VỨT BỎ XE, XE BỎ: Việc loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được. Hoặc xe đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐차 처분.
    Disposal of cars.
  • 폐차가 되다.
    Go out of traffic.
  • 폐차를 시키다.
    Put a car to a scrap.
  • 폐차를 처분하다.
    Dispose of abandoned cars.
  • 폐차를 팔다.
    Sell a junkyard.
  • 이번 사고 때문에 차는 거의 폐차가 되었지만 다행히 나는 크게 다치지 않았다.
    The car was almost scrapped because of this accident, but luckily i wasn't seriously hurt.
  • 우리는 큰맘 먹고 이십 년 넘게 타서 고물이 된 차를 폐차를 시키고 새 차를 샀다.
    We took our big heart and spent more than twenty years on junk cars and bought a new one.
  • 네 차 거의 폐차 직전인데?
    Your car is about to be scrapped.
    교통사고 나서 차가 다 망가졌어.
    The car was wrecked in a car accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐차 (폐ː차) 폐차 (페ː차)
📚 Từ phái sinh: 폐차되다(廢車되다): 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다. 폐차하다(廢車하다): 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다.

🗣️ 폐차 (廢車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)