🌟 하늘하늘하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘하늘하다 (
하늘하늘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하늘하늘: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못하여 계속해…
• Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19)