🌾 End: 휙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
휙
:
갑자기 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
☆
Phó từ
🌏 PHẮT, VÈO, VỤT: Hình ảnh bỗng chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
•
휙휙
:
계속해서 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
Phó từ
🌏 VÈO VÈO, VUN VÚT: Hình ảnh liên tục chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191)