🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

: 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리. Phó từ
🌏 KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to.

: 어떤 일을 아주 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Hình ảnh kết thúc việc nào đó rất nhanh và trôi chảy.

: 목구멍에서 숨이나 말이 막히는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC, SẰNG SẶC (CƯỜI): Tiếng thở hay nói bị chặn ở trong cuống họng. Hoặc hình ảnh như vậy.

: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC, NUỐT ỰC,CHẢY ỌC ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.

꿀꺽꿀 : 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 자꾸 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỪNG ỰC: Âm thanh nước hay thức ăn chảy liên tục trong một lần qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như vậy.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52)