🌾 End: 닌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
다름 아닌
:
그 어떤 것도 아니고 바로.
🌏 KHÔNG GÌ KHÁC…: Không phải cái nào khác mà chính là.
•
멜라닌
(melanin)
:
동물의 조직에 있는 검은색이나 흑갈색의 색소.
Danh từ
🌏 MÊ-LA-NIN, HẮC TỐ: Sắc tố màu nâu đậm hay màu đen có trong cơ quan của động vật.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191)