🌟 멜라닌 (melanin)
Danh từ
🗣️ 멜라닌 (melanin) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄴ: Initial sound 멜라닌
-
ㅁㄹㄴ (
멜라닌
)
: 동물의 조직에 있는 검은색이나 흑갈색의 색소.
Danh từ
🌏 MÊ-LA-NIN, HẮC TỐ: Sắc tố màu nâu đậm hay màu đen có trong cơ quan của động vật.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82)