🌟 멜라닌 (melanin)

Danh từ  

1. 동물의 조직에 있는 검은색이나 흑갈색의 색소.

1. MÊ-LA-NIN, HẮC TỐ: Sắc tố màu nâu đậm hay màu đen có trong cơ quan của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연 멜라닌.
    Natural melanin.
  • Google translate 멜라닌 색소.
    Melanin pigment.
  • Google translate 멜라닌이 생성되다.
    Melanin is produced.
  • Google translate 피부 속 멜라닌이 자외선에 반응하면 기미나 주근깨 등의 잡티가 생긴다.
    When melanin in the skin reacts to ultraviolet light, blemishes such as freckles and freckles are created.
  • Google translate 멜라닌 색소의 양이 많아질수록 눈동자가 갈색이나 검정색으로 보이게 된다.
    The greater the amount of melanin pigment, the more brown or black the pupils of the eyes appear.
  • Google translate 인종마다 피부색이 달라지는 건 왜 그런 거예요?
    What's wrong with different races?
    Google translate 인종마다 멜라닌 색소의 양에 차이가 있어서 그렇단다.
    It's because different races have different amounts of melanin pigments.

멜라닌: melanin,メラニン,mélanine,melanina,ميلانين,бараан толбо, будаг,mê-la-nin, hắc tố,เมลานิน,melanin,меланин,黑色素,

🗣️ 멜라닌 (melanin) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82)