🌟 멜라닌 (melanin)
Danh từ
🗣️ 멜라닌 (melanin) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄴ: Initial sound 멜라닌
-
ㅁㄹㄴ (
멜라닌
)
: 동물의 조직에 있는 검은색이나 흑갈색의 색소.
Danh từ
🌏 MÊ-LA-NIN, HẮC TỐ: Sắc tố màu nâu đậm hay màu đen có trong cơ quan của động vật.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365)