🌾 End: 빚
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
빚
:
남에게 빌려 써서 갚아야 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 NỢ, MÓN NỢ: Tiền phải trả người khác sau khi mượn để dùng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)