🌾 End: 콕
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
콕
:
작게 또는 세게 한 번 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THỤP, BỤP, PHỤP: Hình ảnh đâm, đấm hay chọc một cái mạnh hoặc nhẹ.
•
셔틀콕
(shuttlecock)
:
배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공.
Danh từ
🌏 QUẢ CẦU LÔNG: Quả bóng có gắn lông tua vào nút tròn, sử dụng trong trận đấu cầu lông.
•
콕콕
:
작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)