🌾 End: 콕
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
콕
:
작게 또는 세게 한 번 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THỤP, BỤP, PHỤP: Hình ảnh đâm, đấm hay chọc một cái mạnh hoặc nhẹ.
•
셔틀콕
(shuttlecock)
:
배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공.
Danh từ
🌏 QUẢ CẦU LÔNG: Quả bóng có gắn lông tua vào nút tròn, sử dụng trong trận đấu cầu lông.
•
콕콕
:
작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19)