🌾 End: 키
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 13
•
키
:
사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.
•
스키
(ski)
:
눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70)