🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 13

(key) : 문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.


:
Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226)