🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

(jacket) : 앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước.

코끼리 비스 : 먹으나 마나 한 매우 적은 것.
🌏 NHƯ VOI ĂN CON BỒ HÓNG (BÙ MẮT): Thứ rất nhỏ đến mức có ăn cũng như không.

비스 (biscuit) : 밀가루에 설탕, 버터, 우유 등을 섞어 반죽해서 구운 과자. Danh từ
🌏 BÁNH QUY: Loại bánh nướng (làm bằng cách) nhào trộn chung đường, bơ, sữa với bột mỳ.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Hẹn (4) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197)