🌾 End: 탉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
암탉
:
암컷인 닭.
Danh từ
🌏 GÀ MÁI: Gà giống cái.
•
수탉
:
수컷인 닭.
Danh từ
🌏 GÀ TRỐNG: Con gà trống.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)