🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 암컷인 닭. Danh từ
🌏 GÀ MÁI: Gà giống cái.

: 수컷인 닭. Danh từ
🌏 GÀ TRỐNG: Con gà trống.


:
Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28)