🌾 End: 탉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
암탉
:
암컷인 닭.
Danh từ
🌏 GÀ MÁI: Gà giống cái.
•
수탉
:
수컷인 닭.
Danh từ
🌏 GÀ TRỐNG: Con gà trống.
• Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8)