🌷 Initial sound: ㄱㅈㅎㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
공중화장실
(公衆化粧室)
:
여러 사람이 사용할 수 있게 공공장소에 만들어 놓은 화장실.
Danh từ
🌏 NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG: Nhà vệ sinh được tạo ra ở nơi công cộng để mọi người có thể sử dụng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)