🌷 Initial sound: ㄱㅌㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
교통 카드
(交通 card)
:
버스나 지하철 등의 대중교통을 이용할 때 요금을 내는 데 쓰는 카드.
None
🌏 THẺ GIAO THÔNG: Thẻ dùng vào việc chi trả cước phi khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v...
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)