🌷 Initial sound: ㄱㅌㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
교통 카드
(交通 card)
:
버스나 지하철 등의 대중교통을 이용할 때 요금을 내는 데 쓰는 카드.
None
🌏 THẺ GIAO THÔNG: Thẻ dùng vào việc chi trả cước phi khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v...
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Tìm đường (20)