🌷 Initial sound: ㄷㅂㅇㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

덧붙이다 : 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẮN THÊM, THÊM VÀO: Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm.

돋보이다 : 실제보다 더 좋게 보이다. Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế.

덤벙이다 : 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다. Động từ
🌏 VỘI VÀNG, NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.

들볶이다 : 까다로운 요구나 잔소리를 들으며 괴롭힘을 당하다. Động từ
🌏 BỊ PHIỀN NHIỄU, BỊ QUẤY RẦY, BỊ QUẤY RỐI, BỊ LÀM RẮC RỐI: Bị yêu cầu một cách khắt khe hay càu nhàu và làm phiền.

디브이디 (DVD) : 동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크. Danh từ
🌏 ĐĨA DVD: Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67)