🌷 Initial sound: ㄷㅅㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

단숨에 (單 숨에) : 쉬지 않고 한 번에. Phó từ
🌏 MỘT MẠCH: Một lượt mà không nghỉ.

동심원 (同心圓) : 중심이 같고 크기가 서로 다른 여러 개의 원. Danh từ
🌏 NHỮNG HÌNH TRÒN ĐỒNG TÂM: Các hình tròn có cùng tâm và độ lớn khác nhau.

동서양 (東西洋) : 동양과 서양. 또는 온 세계. Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY: Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới.

대서양 (大西洋) : 유럽, 아프리카 대륙과 남아메리카, 북아메리카 대륙을 가르는 바다. 세계에서 두 번째로 큰 바다로 지구 표면적의 약 6분의 1을 차지한다. Danh từ
🌏 ĐẠI TÂY DƯƠNG: Một trong 5 đại dương, ngăn cách đại lục Nam Mỹ, Bắc Mỹ với đại lục Châu Phi, Châu Âu, là biển lớn thứ 2 trên thế giới, chiếm khoảng 1/6 bề mặt của trái đất.

단시일 (短時日) : 짧은 기간. Danh từ
🌏 THỜI GIAN NGẮN: Khoảng thời gian ngắn ngủi.

도시인 (都市人) : 도시에서 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH PHỐ: Người sống ở đô thị.

동성애 (同性愛) : 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑. Danh từ
🌏 TÌNH YÊU ĐỒNG TÍNH: Tình yêu của giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ.

등성이 : 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것. Danh từ
🌏 ĐỈNH, NGỌN, CHÓP: Phần cao nhất của dãy núi kéo dài được nối tiếp.


:
Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4)