🌷 Initial sound: ㅃㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6
•
뽑히다
:
박혀 있던 것이 잡아당겨져 밖으로 빼내지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ, BỊ NHỔ: Cái bị đóng được nắm, kéo và rút ra ngoài.
•
뻔하다
:
깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được.
•
빤하다
:
어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
Tính từ
🌏 CHIẾU SÁNG, RỌI CHIẾU: Ánh sáng chiếu vào chỗ tối nên tỏa sáng một chút.
•
뻗히다
:
구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUỖI RA: Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng.
•
뻥하다
:
정신이 나간 사람처럼 멍하다.
Tính từ
🌏 THẨN THỜ, THỪ RA: Đờ ra như người mất trí.
•
뻔하다
:
앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)