🌷 Initial sound: ㅇㅅㅇㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

음성 언어 (音聲言語) : 음성으로 나타내는 언어. None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.

일상 용어 (日常用語) : 보통 때 늘 쓰는 말. None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.


:
Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226)