🌷 Initial sound: ㅇㅅㅇㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

음성 언어 (音聲言語) : 음성으로 나타내는 언어. None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.

일상 용어 (日常用語) : 보통 때 늘 쓰는 말. None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149)