🌷 Initial sound: ㅈㅂㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

조바심하다 : 조마조마하여 마음을 졸이다. Động từ
🌏 BẬN TÂM, LO LẮNG: Bồn chồn và sốt ruột.

재방송하다 (再放送 하다) : 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다. Động từ
🌏 PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)