🌷 Initial sound: ㄱㄷㅃㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

기둥뿌리 : (비유적으로) 사물을 지탱하는 기반이나 근본. Danh từ
🌏 GỐC CÂY CỘT, CĂN BẢN, NỀN TẢNG, CƠ SỞ: (cách nói ẩn dụ) Căn nguyên hay cơ sở để trợ giúp cho một sự vật nào đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110)