🌷 Initial sound: ㄱㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 21
•
그제야
:
앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59)