🌷 Initial sound: ㄱㅎㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
곤혹스럽다
(困惑 스럽다)
:
곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 몰라 난처하다.
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ, KHÓ GIẢI QUYẾT: Hoàn cảnh khó khăn nên không biết phải xử lý như thế nào.
• Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4)