🌷 Initial sound: ㄱㅎㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
곤혹스럽다
(困惑 스럽다)
:
곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 몰라 난처하다.
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ, KHÓ GIẢI QUYẾT: Hoàn cảnh khó khăn nên không biết phải xử lý như thế nào.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)