🌷 Initial sound: ㄲㄸㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
끄떡없다
:
어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy.
•
까딱없다
:
바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.
•
까딱이다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
깔딱이다
:
액체를 힘들게 조금 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Phát ra tiếng khi nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
•
껄떡이다
:
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208)