🌟 끄떡없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄떡없다 (
끄떠겁따
) • 끄떡없는 (끄떠검는
) • 끄떡없어 (끄떠겁써
) • 끄떡없으니 (끄떠겁쓰니
) • 끄떡없습니다 (끄떠겁씀니다
) • 끄떡없고 (끄떠겁꼬
) • 끄떡없지 (끄떠겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 끄떡없이: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로.
🗣️ 끄떡없다 @ Giải nghĩa
- 의연하다 (毅然하다) : 의지가 굳세어서 어떤 상황에서도 끄떡없다.
🗣️ 끄떡없다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄸㅇㄷ: Initial sound 끄떡없다
-
ㄲㄸㅇㄷ (
끄떡없다
)
: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱없다
)
: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅇㄷ (
깔딱이다
)
: 액체를 힘들게 조금 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Phát ra tiếng khi nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㅇㄷ (
껄떡이다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11)