🌟 끄떡없다

Tính từ  

1. 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.

1. KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끄떡없는 체력.
    Unrelenting physical strength.
  • 큰비에도 끄떡없다.
    Be undisturbed by the heavy rain.
  • 웬만한 공격에도 끄떡없다.
    Steady for most attacks.
  • 태풍에도 끄떡없다.
    Stuck by the typhoon.
  • 추위에도 끄떡없다.
    Not to be bothered by the cold.
  • 우리 마을은 지대가 높아서 큰 비나 홍수에도 끄떡없다.
    Our village is so high in land that it doesn't stand the heavy rain or flood.
  • 우리 배는 풍랑이 몰아쳐 와도 끄떡없으니, 이까짓 비바람쯤은 아무것도 아니다.
    Our ship is ready for the storm, and this storm is nothing.
  • 아이들은 이틀 밤을 자지 않고 떠들어 댔는데도 끄떡없네요.
    The kids stayed up two nights talking, but they didn't stop.
    역시 젊음이 좋아요.
    As expected, youth is good.
작은말 까딱없다: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄떡없다 (끄떠겁따) 끄떡없는 (끄떠검는) 끄떡없어 (끄떠겁써) 끄떡없으니 (끄떠겁쓰니) 끄떡없습니다 (끄떠겁씀니다) 끄떡없고 (끄떠겁꼬) 끄떡없지 (끄떠겁찌)
📚 Từ phái sinh: 끄떡없이: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로.


🗣️ 끄떡없다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끄떡없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)