🌷 Initial sound: ㄴㅅ

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 55 ALL : 78

냉수 (冷水) : 차가운 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

녀석 : (낮추는 말로) 남자. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, GÃ: (cách nói xem thường) Người đàn ông.

농사 (農事) : 곡식이나 채소 등을 심고 기르고 거두는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TRỒNG TRỌT, VIỆC CANH TÁC: Việc gieo trồng và thu hoạch những thứ như ngũ cốc hay rau củ.

노선 (路線) : 버스, 기차, 비행기 등이 정기적으로 오가는 일정한 두 지점 사이의 정해진 길. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG: Con đường đã định giữa hai địa điểm nhất định mà xe buýt, xe lửa, máy bay… định kì qua lại.


:
Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)