🌷 Initial sound: ㄴㅅ
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 55 ALL : 78
•
논술
(論述)
:
어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀM LUẬN, VIỆC VIẾT BÀI LUẬN, VIỆC VIẾT TIỂU LUẬN: Việc viết hay nêu ra ý kiến một cách lô gic về chủ đề nào đó.
•
낭송
(朗誦)
:
시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGÂM NGA, VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc thơ hay câu văn thành tiếng.
•
낙심
(落心)
:
바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Tâm trạng không vui vì điều mình mong đợi đã không thành.
•
년생
(年生)
:
어떤 학년의 학생임을 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.
•
낙서
(落書)
:
글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그림. 또는 그러한 글이나 그림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT LINH TINH, SỰ VIẾT BẬY: Việc viết hay vẽ một cách bừa bãi ở bất cứ nơi nào đó để định nghịch ngợm. Hoặc chữ hay hình vẽ như thế.
•
난생
(난 生)
:
세상에 태어나서.
☆
Phó từ
🌏 CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian.
•
남색
(藍色)
:
파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím.
•
내실
(內實)
:
안에 담겨 있는 가치나 충실성.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TẾ BÊN TRONG, THỰC CHẤT BÊN TRONG: Giá trị hoặc sự trung thực chứa đựng bên trong.
•
내심
(內心)
:
겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.
•
능사
(能事)
:
자신에게 잘 맞아서 잘해 낼 수 있는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THUẦN THỤC, VIỆC QUEN THUỘC: Việc phù hợp với bản thân nên có thể làm tốt.
•
노사
(勞使)
:
노동자와 사용자. 돈을 받고 일을 하는 사람과 돈을 주고 일을 시키는 사람을 아울러 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHỦ TỚ ; QUAN HỆ LAO ĐỘNG GIỮA NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Người lao động và người sử dụng lao động. Từ chỉ chung người nhận tiền công làm việc và người trả tiền công cho công việc.
•
눈살
:
두 눈썹 사이에 있는 주름.
☆
Danh từ
🌏 NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.
•
뇌사
(腦死)
:
심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHẾT NÃO: Trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121)