🌷 Initial sound: ㄴㅈㄲㄹㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
늦잠꾸러기
:
아침에 늦게까지 자는 습관을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY DẬY MUỘN, NGƯỜI HAY NGỦ NƯỚNG: Người có thói quen thức dậy muộn vào buổi sáng.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151)